Dictionary disseminated

Web1 : talk or opinion widely disseminated with no discernible source 2 : a statement or report current without known authority for its truth 3 archaic : talk or report of a notable person … Webdisseminate verb [ T ] formal uk / dɪˈsem.ɪ.neɪt / us / dɪˈsem.ə.neɪt / to spread or give out something, especially news, information, ideas, etc., to a lot of people: One of the …

Disseminated (panic) Crossword Clue Wordplays.com

WebBritannica Dictionary definition of DISSEMINATE [+ object] formal : to cause (something, such as information) to go to many people The Internet allows us to disseminate … Webdissemination noun Definition of dissemination 1 as in diffusion Synonyms & Similar Words Relevance diffusion dispersion dispersal scattering dissipation dissolution breakup disbandment split separation disunion Antonyms & Near Antonyms collection concentration assembly gathering 2 as in distribution Synonyms & Similar Words distribution truffles of langhorne philadelphia https://warudalane.com

Disseminated tuberculosis trong Y học nghĩa là gì?

Webdisseminated: [ dĭ-sem´ĭ-nāt″ed ] scattered; distributed over a considerable area. disseminated intravascular coagulation (DIC) a bleeding disorder characterized by abnormal reduction in the elements involved in blood clotting due to their use in widespread intravascular clotting. It may be a secondary complication of any of numerous ... Webto spread or give out something, especially news, information, ideas, etc., to a lot of people: One of the organization's aims is to disseminate information about the disease. … Web1 day ago · To disseminate information or knowledge means to distribute it so that it reaches many people or organizations. [formal] ...disseminating information about family … truffles of sheffield

Greenwash Fact Sheet corpwatch

Category:Disseminated selerosis trong Y học nghĩa là gì?

Tags:Dictionary disseminated

Dictionary disseminated

DISSEMINATED Synonyms: 72 Synonyms & Antonyms for

Web17 hours ago · One that had a good Thursday on the market was Fortinet ( FTNT 1.79%), which eked out a win over the S&P 500 index thanks to a rather bullish note from an analyst tracking the shares. The stock ... WebDisseminate means to spread information, knowledge, opinions widely. Semin- derives from the Latin word for seed; the idea with disseminate is that information travels like seeds …

Dictionary disseminated

Did you know?

WebTranslations in context of "or disseminated" in English-Hebrew from Reverso Context: I'm also unaware of any evidence that any video was recorded, reproduced or disseminated in any way. ... Translation Context Grammar Check Synonyms Conjugation Documents Dictionary Collaborative Dictionary Grammar Expressio Reverso Corporate More WebThe Crossword Solver found 30 answers to "Disseminated (panic)", 9 letters crossword clue. The Crossword Solver finds answers to classic crosswords and cryptic crossword …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated cutaneous gangrene là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated selerosis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

Webdisseminated Meanings Synonyms Sentences It occurs in its matrix, either in or closely associated with fissure veins or disseminated through rock masses. 4 0 The new product information was disseminated widely at conferences, exhibitions and in articles. 2 0 WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated condensing osteopathy là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ...

WebExamples of Disseminated in a sentence. A notice to be given to an Owner shall be deemed to have been duly given when Disseminated to that Owner.. DOLE CARa. Disseminated issuances and advisories on the Adjustment Measures Program for Affected Workers due to the Coronavirus Disease 2024b.. Disseminated information regarding …

WebDictionary of Foreign Words and Phrases - Dec 18 2024 Compiled from English sources and containing foreign words, phrases, mottos, proverbs, place names, ... economic and social potential, art and cultural heritage need to be disseminated through effective communicative strategies. Adopting a wide variety of digital humanities approaches and a ... philip k dick awardsWebnoun false information, as about a country's military strength or plans, disseminated by a government or intelligence agency in a hostile act of tactical political subversion: Soviet disinformation drove a wedge between the United States and its Indonesian allies. truffles of franceWebTranslations in context of "disseminated among the Judiciary" in English-Chinese from Reverso Context: On 13 October 2011, the State party informed the Committee that its Views were disseminated among the Judiciary and the Office of the Prosecutor. truffles of north americaWebTo disseminate is to distribute, spread, broadcast, or disperse widely. The act or process of disseminating is dissemination. The word is especially used in reference to the … truffle softwareWebto scatter or spread widely; distribute: The embassy disseminated information about its new programs. dis•sem•i•na•tion /dɪˌsɛməˈneɪʃən/ USA pronunciation n. [ uncountable ] the … truffles offerWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Disseminated tuberculosis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... philip k dick best novelsWebTo disseminate is defined as to make known or spread information. An example of disseminate is when you publish a newsletter about an issue. YourDictionary … philip k. dick best books